Một số lệnh và phím tắt thường dùng trong Linux
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Một số lệnh và phím tắt thường dùng trong Linux
Phím tắt
1. Trong terminal
* <Ctrl> + L: xoá toàn bộ màn hình, giống lệnh clear
* <Ctrl> + D: exit session, giống lệnh exit
* <Ctrl> + R: tìm một lệnh đã chạy trước đây, nhấn <Ctrl> + R sau đó bắt đầu gõ một phần của câu lệnh, hệ thống sẽ tự hoàn tất phần còn lại dựa trên các câu lệnh đã được thực hiện trước đó
* <Tab>: tự động hoàn tất câu lệnh
* <Shift> + <Insert>: dán (paste) nội dung đã copy vào terminal
* <Shift> + PageUp: cuộn màn hình lên trên một trang
* <Ctrl> + <Alt> + F2 (<Alt> + F2> nếu đang ở chế độ console): chuyển sang virtual terminal thứ 2, tương tự với F3, F4 ...
2. Trong GNOME
* <Ctrl> + <Alt> + D: hiển thị desktop, giống <Windows> + D trong Windows
* <Ctrl> + <Alt> + <Left/Right>: chuyển sang workspace trước/kế tiếp
* <Ctrl> + W: đóng cửa sổ hiện thời
* <Ctrl> + Q: thoát khỏi chương trình hiện thời
* <Alt> + F1: Hiển thị main menu
* <Alt> + F2: Hiển thị hộp thoại chạy dòng lệnh, giống <Windows> + R trong Windows
* <Alt> + F5: Bỏ phóng to cửa sổ hiện thời
* <Alt> + F9: Thu nhỏ <minimize> cửa sổ hiện thời
* <Alt> + F10: Phóng to <maximize> cửa sổ hiện thời
3. Trong OpenOffice:
* <Ctrl> + <Shift> + B: chuyển font sang dạng subscript, giống <Ctrl> + '+' trong MS Word
* <Ctrl> + <Shift> + P: chuyển font sang dạng supperscript, giống <Ctrl> + <Shift> + '+' trong MS Word
* <Ctrl> + 1: Single line spacing
* <Ctrl> + 2: Double line spacing
* <Ctrl> + 5: 1.5 line spacing
Xem danh sách chi tiết các phím tắt của OpenOffice tại
[You must be registered and logged in to see this link.]
4. Trong vi (vim)
Các phím sau đây được sử dụng trong chế độ nhập lệnh (không phải chế độ nhập văn bản). Để viết về vi thì cần một bài riêng, nên ở đây cheva chỉ nêu ra một số phím/lệnh chính, chú ý các phím/lệnh sau đây có phân biệt chữ hoa và chữ thường:
* G: tới cuối file
* #G: tới dòng thứ # (ví dụ 10G, 100G)
* H: tới đầu trang
* dd: xóa dòng hiện thời
* yy: copy dòng hiện thời
* p: dán xuống dòng dưới dòng hiện thời
* P: dán vào trước vị trí con trỏ
* /: bắt đầu tìm kiếm
* ^: tới đầu dòng
* $: tới cuối dòng
* %: tới dấu đóng (mở) ngoặc tương ứng
* %s/old_text/new_text/g: thay thế tất cả các old_text bằng new_text
* Ở chế độ nhập văn bản, gõ <Ctrl> + P để sử dụng auto text completion
-------------------------
1. Trong terminal
* <Ctrl> + L: xoá toàn bộ màn hình, giống lệnh clear
* <Ctrl> + D: exit session, giống lệnh exit
* <Ctrl> + R: tìm một lệnh đã chạy trước đây, nhấn <Ctrl> + R sau đó bắt đầu gõ một phần của câu lệnh, hệ thống sẽ tự hoàn tất phần còn lại dựa trên các câu lệnh đã được thực hiện trước đó
* <Tab>: tự động hoàn tất câu lệnh
* <Shift> + <Insert>: dán (paste) nội dung đã copy vào terminal
* <Shift> + PageUp: cuộn màn hình lên trên một trang
* <Ctrl> + <Alt> + F2 (<Alt> + F2> nếu đang ở chế độ console): chuyển sang virtual terminal thứ 2, tương tự với F3, F4 ...
2. Trong GNOME
* <Ctrl> + <Alt> + D: hiển thị desktop, giống <Windows> + D trong Windows
* <Ctrl> + <Alt> + <Left/Right>: chuyển sang workspace trước/kế tiếp
* <Ctrl> + W: đóng cửa sổ hiện thời
* <Ctrl> + Q: thoát khỏi chương trình hiện thời
* <Alt> + F1: Hiển thị main menu
* <Alt> + F2: Hiển thị hộp thoại chạy dòng lệnh, giống <Windows> + R trong Windows
* <Alt> + F5: Bỏ phóng to cửa sổ hiện thời
* <Alt> + F9: Thu nhỏ <minimize> cửa sổ hiện thời
* <Alt> + F10: Phóng to <maximize> cửa sổ hiện thời
3. Trong OpenOffice:
* <Ctrl> + <Shift> + B: chuyển font sang dạng subscript, giống <Ctrl> + '+' trong MS Word
* <Ctrl> + <Shift> + P: chuyển font sang dạng supperscript, giống <Ctrl> + <Shift> + '+' trong MS Word
* <Ctrl> + 1: Single line spacing
* <Ctrl> + 2: Double line spacing
* <Ctrl> + 5: 1.5 line spacing
Xem danh sách chi tiết các phím tắt của OpenOffice tại
[You must be registered and logged in to see this link.]
4. Trong vi (vim)
Các phím sau đây được sử dụng trong chế độ nhập lệnh (không phải chế độ nhập văn bản). Để viết về vi thì cần một bài riêng, nên ở đây cheva chỉ nêu ra một số phím/lệnh chính, chú ý các phím/lệnh sau đây có phân biệt chữ hoa và chữ thường:
* G: tới cuối file
* #G: tới dòng thứ # (ví dụ 10G, 100G)
* H: tới đầu trang
* dd: xóa dòng hiện thời
* yy: copy dòng hiện thời
* p: dán xuống dòng dưới dòng hiện thời
* P: dán vào trước vị trí con trỏ
* /: bắt đầu tìm kiếm
* ^: tới đầu dòng
* $: tới cuối dòng
* %: tới dấu đóng (mở) ngoặc tương ứng
* %s/old_text/new_text/g: thay thế tất cả các old_text bằng new_text
* Ở chế độ nhập văn bản, gõ <Ctrl> + P để sử dụng auto text completion
-------------------------
Similar topics
» Một số lệnh bạn có thể dùng trong DOS
» Hướng dẫn xử lý lỗi bỏ qua khi dùng hàm gets và cin.getline trong C & C++
» nhạc phim nữ thần chiến tranh (Athena)
» NỘI QUY BOX THÔNG ĐIỆP YÊU THƯƠNG.
» 3 nhà khai thác cùng sử dụng đầu số di động 099
» Hướng dẫn xử lý lỗi bỏ qua khi dùng hàm gets và cin.getline trong C & C++
» nhạc phim nữ thần chiến tranh (Athena)
» NỘI QUY BOX THÔNG ĐIỆP YÊU THƯƠNG.
» 3 nhà khai thác cùng sử dụng đầu số di động 099
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết
|
|